I.Kiểm tra từ vựng.
1) かります
a. Cho vay, cho mượn
b. Mua
c. Bán
d. Mượn, vay
2) はさみ
a. Kim
b. Kìm
c. Búa
d. Kéo
3) ナイフ
a. Chén
b. Muỗng
c. Nĩa
d. Dao
4) けしゴム
a. Cái thước
b. Cây bút
c. Cái bảng
d. Cục tẩy
5) ならいます
a. Học, tập
b. Bơi
c. Nghiên cứu
d. Đi bộ